Thành phần
Hoạt chất: Thiamin mononitrat 250mg, Pyridoxin hydrochlorid 50mg.
Tá dược: Vừa đủ.
Chỉ định
Đau đầu, thiếu vitamin nhóm B (các biểu hiện bao gồm viêm lưỡi, viêm miệng, nhiễm trùng môi, biểu hiện tim của bệnh beriberi, biểu hiện da của bệnh Pellagra, giãn mạch giác mạc và viêm đa dây thần kinh).
Bệnh nhân mắc tình trạng bất ổn về hệ thần kinh:
Đau dây thần kinh.
Đau thần kinh tọa.
Viêm dây thần kinh ngoại biên.
Viêm đa dây thần kinh.
Viêm dây thần kinh mắt.
Viêm dây thần kinh do tiểu đường, rượu.
Dị cảm.
Hội chứng vai cánh tay.
Suy nhược thần kinh.
Co giật do tăng cảm ứng của hệ thống thần kinh trung ương.
Dược lực học
Thiamine là một vitamin thiết yếu không bền với nhiệt và tan trong nước, thuộc họ vitamin B, có tác dụng chống oxy hóa, tạo hồng cầu, điều chỉnh tâm trạng và điều hòa glucose.
Thiamine phản ứng với adenosine triphosphate (ATP) để tạo thành một coenzym hoạt động, thiamine pyrophosphate. Thiamine pyrophosphate cần thiết cho hoạt động của pyruvate dehydrogenase và alpha-ketoglutarate trong chuyển hóa carbohydrate và cho hoạt động của transketolase, một loại enzyme đóng vai trò quan trọng trong con đường pentose phosphate. Thiamine đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa glucose nội bào và có thể ức chế hoạt động của glucose và insulin đối với sự tăng sinh tế bào cơ trơn động mạch.
Pyridoxine Hydrochloride là dạng muối hydrochloride của pyridoxine, một loại vitamin B tan trong nước. Pyridoxine hydrochloride được chuyển đổi thành dạng hoạt động, pyridoxal 5′-phosphate (PLP), một đồng yếu tố thiết yếu trong nhiều hoạt động enzyme bao gồm tổng hợp axit amin, chất dẫn truyền thần kinh, và spakenolipids.
Vitamin này rất cần thiết cho hoạt động của tế bào hồng cầu, hệ thần kinh và hệ miễn dịch và giúp duy trì mức đường huyết bình thường.
Dược động học
Hấp thu
Sự hấp thu thiamin xảy ra chủ yếu ở hỗng tràng. Ở nồng độ thiamin thấp , sự hấp thụ xảy ra nhờ hệ thống vận chuyển tích cực bao gồm quá trình phosphyryl hóa, ở nồng độ cao hơn, sự hấp thụ xảy ra bằng cách khuếch tán thụ động.
Vitamin B6 được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa sau khi uống; tuy nhiên, sự hấp thu qua đường tiêu hóa có thể bị giảm ở những bệnh nhân mắc hội chứng kém hấp thu hoặc sau phẫu thuật cắt dạ dày.
Phân bố
Thiamin được vận chuyển vào máu ở cả hồng cầu và huyết tương.
Vitamin B6 được lưu trữ chủ yếu ở gan với lượng ít hơn ở cơ và não.
Chuyển hóa và thải trừ
Chuyển đổi in vivo thành thiamine diphosphate, một coenzym trong quá trình khử carboxyl của axit alpha-keto.
Pyridoxine được thải trừ ở thận ở dạng bị chuyển hoá.
Liều dùng
Người lớn
1 viên/lần, mỗi ngày 2 viên.
Trẻ em từ 12 tuổi
1 viên/lần, mỗi ngày 1 lần.
Cách dùng
Dùng thuốc với nước, nuốt cả viên không nghiền hay bẻ viên.
Dùng thuốc trong khi ăn.
Làm gì khi dùng quá liều
Vitamin B dư thừa được bài tiết dễ dàng, do đó không có vấn đề nghiêm trọng nào được dự đoán khi sử dụng vitamin B ở dạng này.
Tương tác thuốc
Vitamin B1 làm tăng hiệu quả của các thuốc ức chế thần kinh tác dụng trên cơ.
Vitamin B6 có thể làm tăng chuyển hóa ngoại vi của levodopa, làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc sau này. Do đó, bệnh nhân Parkinson đang điều trị bằng Levodopa không nên dùng vitamin B6 với liều lượng vượt quá nhu cầu hàng ngày. Điều này không áp dụng khi levodopa được kết hợp với chất ức chế decarboxylase ngoại vi.
Tác dụng phụ
Vitamin B1
Buồn nôn, cảm giác thắt chặt trong cổ họng.
Đổ mồ hôi, cảm thấy ấm nóng.
Phát ban nhẹ hoặc ngứa.
Cảm thấy bồn chồn.
Môi màu xanh lam.
Đau ngực, cảm thấy khó thở.
Phân đen, có máu hoặc hắc ín.
Ho ra máu hoặc chất nôn trông giống như bã cà phê.
Vitamin B6
Buồn nôn.
Nhức đầu.
Buồn ngủ.
Tê nhẹ hoặc ngứa ran.
Giảm cảm giác khi chạm vào, nhiệt độ và rung động.
Mất thăng bằng hoặc phối hợp.
Tê chân hoặc xung quanh miệng.
Cảm thấy mệt.
Buồn nôn, đổ mồ hôi, phát ban, ngứa nhẹ, bồn chồn.
Chống chỉ định
Không dùng trong những trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Những người bị ung thư.
Những người có tiền sử dị ứng.
Thận trọng khi sử dụng
Thận trọng khi sử dụng cho người bị bệnh thận, đang dùng các loại thuốc hoặc sản phẩm thảo dược khác hoặc dị ứng với bất kỳ loại thuốc hoặc thức ăn nào.
Bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase toàn phần hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.
Lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo.
Thời kỳ mang thai
Nghiên cứu ở phụ nữ mang thai không cho thấy rằng Vitamin B1 làm tăng nguy cơ bất thường của thai nhi nếu được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, vì các nghiên cứu không thể loại trừ khả năng gây hại, chỉ nên sử dụng thiamine hydrochloride trong thời kỳ mang thai khi thật cần thiết. Các biện pháp phòng ngừa thông thường cần được tuân thủ khi dùng thuốc trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong ba tháng đầu.
Thời kỳ cho con bú
Người ta không biết liệu thiamine có đi vào sữa mẹ hay không. Không dùng thiamine mà không có lời khuyên y tế nếu đang cho con bú. Ở liều cao, Vitamin B6 có thể cản trở sự giải phóng prolactin và chỉ nên dùng thận trọng cho người cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.