Thành phần
Hoạt chất chính: Pyridoxine hydrochloride 100mg.
Tá dược: Acid Hydrocloric, Dinatri edetat.
Chỉ định
Thuốc Vitamin B6 100mg/ml Vinphaco được chỉ định sử dụng cho các trường hợp ngộ độc cấp tính, đặc biệt khi xuất hiện các triệu chứng như co giật hoặc hôn mê,… có thể gây ra bởi các nguyên nhân như quá liều isoniazid, hydralazin, cycloserin, hoặc ngộ độc nấm Gyromitra chứa Gyromitrin.
Thuốc được sử dụng giúp kiểm soát và giảm nhẹ các triệu chứng liên quan cho những người đang mắc hội chứng lệ thuộc Pyridoxin di truyền ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, giúp bổ sung đủ lượng Pyridoxine cho cơ thể để duy trì ổn định hệ thống sinh học và giảm thiểu tác động tiêu cực do sự quá liều hay ngộ độc.
Dược lực học
Pyridoxine hydrochloride là một thành phần chính của các enzyme quan trọng trong cơ thể, đặc biệt là enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, carbohydrate, và chất béo. Nó giúp tăng cường khả năng của các enzym này để thực hiện các phản ứng sinh học quan trọng. Pyridoxine hydrochloride tham gia vào việc tạo ra các coenzym, đặc biệt là pyridoxal phosphate (PLP). PLP là một coenzym quan trọng trong quá trình chuyển hóa amino acid và làm việc như một người hỗ trợ cho nhiều enzym khác trong cơ thể. Pyridoxine hydrochloride đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp neurotransmitter, đặc biệt là serotonin, dopamine, norepinephrine. Những chất này chơi một vai trò quan trọng trong truyền tải thông tin giữa các tế bào thần kinh. Pyridoxine hydrochloride có liên quan đến quá trình hình thành hồng cầu, một quá trình cần thiết để duy trì sự trung hòa của hệ thống máu.
Dược động học
Hấp thụ:
Pyridoxin được hấp thụ nhanh chóng qua đường tiêu hóa, tuy có thể giảm ở những người mắc hội chứng kém hấp thụ. Nồng độ pyridoxin trong huyết tương thường dao động từ 30 đến 80 nanogam/ml.
Phân bố:
Sau khi tiêm, pyridoxin chủ yếu tập trung ở gan, một lượng nhỏ được phân bố ở cơ và não. Tổng dự trữ của vitamin B6 trong cơ thể ước lượng khoảng 167mg. Pyridoxal và pyridoxal phosphat, hai dạng chính của vitamin B6 trong máu, thường liên kết với protein. Pyridoxal có khả năng vượt qua nhau thai, với nồng độ trong huyết tương của bào thai cao gấp 5 lần so với nồng độ của mẹ. Pyridoxin cũng phân bố vào sữa mẹ.
Chuyển hóa:
Trong hồng cầu, pyridoxin chuyển thành pyridoxal phosphat và pyridoxamin phosphat. Tại gan, pyridoxin phosphoryl hóa thành pyridoxin phosphat và chuyển amin thành pyridoxal và pyridoxamin để nhanh chóng được phosphoryl hóa. Riboflavin là yếu tố quan trọng để chuyển pyridoxin phosphat thành pyridoxal phosphat.
Thải trừ:
Thời gian bán thải của pyridoxin là khoảng 15–20 ngày. Tại gan, pyridoxal biến đổi thành acid 4–pyridoxic và được bài tiết vào nước tiểu. Trong trường hợp xơ gan, tốc độ thoái biến có thể tăng, và pyridoxal cũng có thể loại bỏ thông qua quá trình thẩm phân máu.
Liều dùng
Điều trị co giật ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Liều ban đầu: tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 10–100mg.
Cơn co giật thường giảm hoặc chấm dứt trong khoảng 2–3 phút sau khi tiêm.
Trẻ nhỏ có co giật thường cần duy trì pyridoxin suốt đời với liều 2–100mg/ngày.
Điều trị ngộ độc cấp tính
Ngộ độc isoniazid:
Liều ban đầu: thường tiêm tĩnh mạch 1–4g Pyridoxin, sau đó tiêm bắp 1g, mỗi 30 phút một lần cho đến khi hết liều.
Nếu lượng isoniazid đã dùng không rõ: liều ban đầu là 70mg/kg (liều tối đa: 5g), tiêm với tốc độ 0.5–1g/phút, có thể lặp lại cách nhau 5–10 phút nếu cần để kiểm soát cơn co giật kéo dài.
Ngộ độc cycloserin: liều ban đầu là 300mg Pyridoxin/ngày.
Ngộ độc hydralazin: liều ban đầu: 25mg/kg, một phần bằng cách tiêm bắp, phần còn lại tiêm truyền tĩnh mạch trong vòng 3 giờ.
Ngộ độc ăn phải nấm gyromitra (chứa gyromitrin):
Liều ban đầu: tiêm tĩnh mạch người lớn và trẻ em, với liều 25mg/kg trong vòng 15–30 phút.
Có thể lặp lại liều nếu cần để kiểm soát cơn co giật.
Tổng liều tối đa mỗi ngày có thể lên tới 15–20g.
Trong trường hợp sử dụng đồng thời với diazepam, có thể giảm liều Pyridoxin và vẫn đạt được hiệu quả.
Cách dùng
Sử dụng thuốc Vitamin B6 100mg/ml Vinphaco bằng cách tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, hoặc tiêm truyền tĩnh mạch.
Không có yêu cầu đặc biệt về việc xử lý thuốc Vitamin B6 100mg/ml Vinphaco sau khi sử dụng.
Làm gì khi dùng quá liều
Dùng vitamin B ở liều cao, như 2g/ngày hoặc hơn, kéo dài trên 30 ngày có thể dẫn đến sự xuất hiện của các hội chứng về thần kinh cảm giác và mất điều phối. Hội chứng thần kinh cảm giác có thể phát sinh do tổn thương giải phẫu của nơron ở hạch trên dây thần kinh tủy sống lưng. Biểu hiện của hội chứng bao gồm mất ý thức về vị trí và run của các đầu chi, cũng như mất khả năng phối hợp động tác giác quan dần dần. Xúc giác, khả năng phân biệt nhiệt độ và đau ít bị ảnh hưởng hơn. Tình trạng này không đi kèm với yếu cơ.
Đối với việc xử trí, quá trình ngừng dùng pyridoxin là quan trọng. Sau khi ngừng pyridoxin, các vấn đề chức năng thần kinh dần dần cải thiện, và theo dõi lâu dài có thể cho thấy sự hồi phục đáng kể. Đôi khi, việc ngừng thuốc có thể kéo dài tới 6 tháng để hệ thần kinh cảm giác trở lại tình trạng bình thường.
Làm gì khi quên liều
Chưa có dữ liệu.
Tương tác thuốc
Các thuốc có thể ảnh hưởng tới chuyển hoá của Pyridoxin bao gồm:
Thuốc tránh thai đường uống.
Isoniazid (INH).
Thuốc Dyhydrazin.
Peniclamin.
Tác dụng phụ
Trên hệ thần kinh
Đau đầu, co giật: Đặc biệt sau khi tiêm tĩnh mạch ở liều cao.
Lơ mơ, buồn ngủ.
Trên hệ nội tiết–chuyển hóa: Nhiễm acid, giảm acid folic.
Trên hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
Tác động trên gan: AST tăng.
Trên hệ thần kinh–Cơ: Sử dụng liều 200mg/ngày và kéo dài thời gian (trên 2 tháng) có thể dẫn đến viêm dây thần kinh ngoại vi nặng, tiến triển từ dáng đi không vững và tê cóng bàn chân đến tê cóng và vụng về bàn tay. Tình trạng này có thể hồi phục khi ngừng thuốc, tuy nhiên vẫn có thể để lại ít nhiều di chứng.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Vitamin B6 100mg/ml Vinphaco nếu như cơ thể của bạn mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Vitamin B6 100mg/ml Vinphaco.
Thận trọng khi sử dụng
Việc sử dụng thuốc Vitamin B6 100mg/ml Vinphaco có thể dẫn đến các tác dụng phụ như đau đầu, co giật, và cảm giác buồn ngủ. Vì vậy, không nên tham gia lái xe, vận hành máy móc, hoặc thực hiện công việc ở độ cao khi thuốc gây ra những tác dụng không mong muốn. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho bản thân và người xung quanh trong khi đang ảnh hưởng bởi tác dụng của thuốc.
Sau thời gian dài sử dụng pyridoxin ở liều 200mg hoặc cao hơn mỗi ngày, đã quan sát thấy các dấu hiệu độc tính thần kinh, bao gồm các triệu chứng nặng về bệnh thần kinh ngoại vi và bệnh thần kinh cảm giác. Việc sử dụng liều 200mg mỗi ngày kéo dài trên 30 ngày có thể dẫn đến hội chứng lệ thuộc pyridoxin và hội chứng cai thuốc.
Đọc kĩ hướng dẫn sử dụng thuốc Vitamin B6 100mg/ml Vinphaco trước khi dùng.
Lái xe và vận hành máy móc
Chưa có dữ liệu.
Thời kỳ mang thai
Pyridoxin đã được kiểm chứng về sự an toàn khi sử dụng cho phụ nữ mang thai, vì nó có khả năng vượt qua nhau thai mà không gây hại cho thai nhi. Liều bổ sung pyridoxin theo nhu cầu hàng ngày không gây tác động tiêu cực đối với sự phát triển của thai nhi.
Thời kỳ cho con bú
Pyridoxin có khả năng chuyển vào sữa mẹ mà không tạo ra ảnh hưởng tiêu cực đáng kể. Việc sử dụng theo liều lượng hàng ngày không gây ảnh hưởng nhiều khi cho con bú. Ngay cả khi đã sử dụng pyridoxin ở liều cao (600mg/ngày, chia 3 lần) để làm tắt sữa, thì thông thường không đạt được hiệu quả mong muốn.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Vitamin B6 100mg/ml Vinphaco nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Tránh ánh sáng mặt trời.