Thành phần
Hoạt chất: Acenocoumarol 1mg.
Tá dược: Vừa đủ.
Chỉ định
Acenocoumarol là một thuốc có tác dụng chống đông máu (tương tự như warfarin). Hoạt chất này được chỉ định để ngăn ngừa huyết khối.
Cơ chế tác dụng của Acenocoumarol là khử vitamin K tại gan. Vitamin K ở dạng khử sẽ tham gia vào quá trình chuyển acid glutamic thành acid gamma – carboxyl glutamic từ đó làm giảm các yếu tố đông máu (bao gồm yếu tố VII, IX, X, S, protein C).
Sau khi vào cơ thể, Acenocoumarol làm giảm nồng độ của prothrombin trong khoảng 36 đến 72 tiếng, thời gian điều trị thường kéo dài nhiều ngày. Sau khi hết đợt điều trị, tác dụng của thuốc có thể kéo dài thêm từ 2-3 ngày.
Acenocoumarol có tác dụng tốt đối với các cục huyết khối đã xuất hiện từ trước và ngăn ngừa các triệu chứng do huyết khối tắc mạch thứ phát.
Acenocoumarol không có tác dụng tiêu huyết khối trực tiếp.
Dược động học
Hấp thu: Acenocoumarol được hấp thu gần như hoàn toàn sau khi uống, khi sử dụng liều 10mg thì thời gian thuốc đạt đỉnh trong huyết tương là 1-3 giờ.
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (97%), thuốc có thể đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
Thải trừ: Thuốc được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, một phần nhỏ qua phân.
Liều dùng
Người lớn: 4 mg/ngày trong 2 ngày đầu. Sau đó, xác định liều điều trị cho người bệnh (thông thường từ 1-8 mg/ngày).
Trẻ em: Các nghiên cứu còn hạn chế, cần sự theo dõi tại cơ sở chuyên khoa.
Người lớn tuổi: Liều khởi đầu thấp hơn khi sử dụng cho người lớn (thông thường khoảng ½ – ¾ liều dùng cho người lớn).
Điều trị thay thế heparin: Vẫn phải duy trì sử dụng heparin với liều không đổi cho đến khi chỉ số INR nằm trong khoảng mong muốn ở 2 ngày liên tiếp.
Cách dùng
Aceronko 1 được sử dụng theo đường uống, uống thuốc với một lượng nước thích hợp.
Nên uống thuốc vào buổi tối.
Làm gì khi dùng quá liều
Đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất nếu xảy ra quá liều thuốc.
Làm gì khi quên liều
Khi bạn quên sử dụng một liều thì bạn cần sử dụng thuốc ở thời điểm gần nhất phát hiện trong ngày, không được dùng thuốc với liều điều trị gấp đôi. Đồng thời, bạn nên gọi bác sĩ điều trị để tham khảo các chỉ dẫn của bác sĩ.
Tương tác thuốc
Không nên phối hợp với các thuốc:
Aspirin: Liều < 3 g/ngày.
Các thuốc nhóm NSAIDs bao gồm cả các thuốc ức chế chọn lọc COX-2.
Cloramphenicol, diflunisal: Tăng tác dụng chống đông máu của thuốc.
Nên sử dụng một loại thuốc giảm đau khác (Paracetamol).
Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Chảy máu.
Ít gặp: Tiêu chảy, đau khớp.
Hiếm gặp: Rụng tóc, phản ứng dị ứng, hoạt tử da khu trú.
Rất hiếm gặp: Tổn thương gan, viêm mạch máu.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của Aceronko 1.
Bệnh nhân bị tai biến mạch máu não, suy gan nặng.
Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu, suy thận nặng.
Bệnh nhân giãn tĩnh mạch thực quản, loét dạ dày – tá tràng tiến triển.
Không phối hợp Aceronko 1 với các thuốc: NSAIDs, Aspirin, phenylbutazon, pyrazol, miconazol, diflunisal, Cloramphenicol.
Thận trọng khi sử dụng
Khuyến cáo người bệnh sử dụng thuốc vào một thời điểm nhất định trong ngày.
Đối với trường hợp cần can thiệp ngoại khoa, nên ngừng sử dụng thuốc chống đông.
Theo dõi chặt chẽ và hiệu chỉnh liều thích hợp cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
Thời kỳ đầu điều trị có thể xảy ra tai biến xuất huyết, do đó cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân đặc biệt là khi ra viện.
Lưu ý đến khả năng nhận thức trong quá trình điều trị của người bệnh.
Lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ra ảnh hưởng đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Chỉ sử dụng khi thật cần thiết.
Thời kỳ cho con bú
Trong trường hợp bắt buộc phải sử dụng, có thể cần phải bổ sung vitamin K cho trẻ bú mẹ.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô, mát, tránh nắng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có đơn của bác sĩ, mọi thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo.