Thành phần
Hoạt chất: Natri clorid 0.033g.
Tá dược (vừa đủ 15ml): Borneol, Benzalkonium clorid, Acid boric, Natri borat, nước cất.
Chỉ định
Mỏi mắt, ngứa mắt, khô rát mắt, cay mắt, xốn (cộm) mắt, đỏ mắt, mờ mắt, chảy nước mắt, mắt khó chịu.
Rửa mắt để loại các vật lạ như bụi bay vào mắt, làm sạch ghèn rỉ mắt.
Phòng ngừa các bệnh đau mắt.
Dược lực học
Chưa có báo cáo.
Dược động học
Chưa có báo cáo.
Liều dùng
Người lớn và trẻ em: Nhỏ 2-4 giọt mỗi mắt/lần x 4-6 lần/ngày.
Có thể nhỏ nhiều lần hơn nếu cần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng
Dùng nhỏ mắt.
Đậy kín nắp sau khi dùng.
Sử dụng thuốc trong vòng 30 ngày sau khi đã mở nắp lần đầu.
Làm gì khi dùng quá liều
Không có báo cáo về tình trạng quá liều.
Làm gì khi quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc nhỏ mắt OSLA, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR >1/100
- Chưa có báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Chưa có báo cáo.
Hiếm gặp, 1/10000 ≤ ADR < 1/1000
- Chưa có báo cáo
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Chưa có báo cáo.
Lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo. Tuy nhiên có thể sử dụng được.
Thời kỳ mang thai
Có thể sử dụng, an toàn.
Thời kỳ cho con bú
Có thể sử dụng, an toàn.
Bảo quản
Nơi khô, dưới 30 °C, tránh ánh sáng.