Thành phần
Hoạt chất: Fluorometholon 0.02% hàm lượng/ml: 0.2mg.
Tá dược: Dinatri edetat hydrat, natri chlorid, benzalkonium chlorid, natri dihydrogen phosphat dihydrat, dầu thầu dầu 60 được hydro hóa polyoxyethylen, methylcellulose, dibasic natri phosphat hydrat và nước tinh khiết.
Chỉ định
Các bệnh viêm phía ngoài mắt: viêm bờ mi, viêm kết mạc, viêm giác mạc, viêm củng mạc, viêm thượng củng mạc, v.v…
Dược lực học
Hỗn hợp dịch nhỏ mắt fluorometholon có tác dụng kháng viêm có thể so sánh với tác dụng kháng viêm của chế phẩm nhỏ mắt dexamethason có cùng nồng độ trên màng mạch nho thực nghiệm được tạo ra bởi ferritin hoặc protein huyết thanh bò ở thỏ.
Dược động học
Phân bố nội nhãn
Sau khi nhỏ tại chỗ 25µL hỗn dịch nhỏ mắt fluorometholon 0.1% được gắn chất phóng xạ vào mắt thỏ, nồng độ có hoạt tính phóng xạ ở giác mạc đạt đến đỉnh 1.99µg/g sau 5 phút và ở thủy dịch đạt đến đỉnh 0.16µg/g sau 45 phút.
Nồng độ có hoạt tính phóng xạ sau khi nhỏ mắt 30 phút là 1.544µg/g ở giác mạc; 0.738µg/g ở hành kết mạc; 0.320µg/g ở mống mắt; 0.178µg/g ở củng mạc và 0.154µg/g ở thủy dịch. Fluorometholon được đào thải khỏi mô mắt nhanh hơn so với dexamethason và prednisolon acetat.
Liều dùng
Thông thường, mỗi lần nhỏ 1-2 giọt vào mắt, 2-4 lần/ngày.Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo tuổi và triệu chứng của bệnh nhân.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng
Hỗn dịch Flumetholon 0.02 là thuốc tra mắt. Lắc kỹ trước khi dùng.
Làm gì khi dùng quá liều
Chưa có báo cáo.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn (ADR) khi dùng Flumetholon 0.02 mà bạn có thể gặp:
Thường gặp, ADR > 1/100
Chưa có báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Chưa có báo cáo.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
Mắt: Tăng nhãn áp, làm nặng thêm viêm kết mạc dị ứng.
Không xác định tần suất
Mắt: Glaucoma, Herpes giác mạc, nấm giác mạc, nhiễm Pseudomonas aeruginosa, thủng giác mạc, đục thủy tinh thể dưới bao sau, kích ứng mắt, xung huyết kết mạc.
Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn như viêm bờ mi, viêm da mí mắt, phát ban.
Tuyến yên – vỏ thượng thận (nếu dùng dài hạn): Ức chế hệ thống tuyến yên – vỏ thượng thận.
Khác: Làm vết thương chậm lành.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân bị trầy hoặc loét giác mạc (thuốc này có thể làm các bệnh này nặng thêm hoặc gây ra thủng giác mạc).
Bệnh nhân bị viêm giác – kết mạc do virus, bệnh lao mắt, bệnh nấm mắt hay mắt mưng mủ (thuốc này có thể làm các bệnh này nặng thêm, hoặc gây ra thủng giác mạc).
Thận trọng khi sử dụng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến của bác sĩ.
Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ.
Đường dùng: Chỉ dùng để nhỏ mắt.
Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
Khi dùng: Cẩn thận không để đầu lọ chạm trực tiếp vào mắt để tránh nhiễm bẩn thuốc.
Sử dụng trong nhi khoa: Cần thận trọng khi dùng thuốc này, đặc biệt ở trẻ em dưới 2 tuổi (độ an toàn của thuốc này ở trẻ em chưa được xác định).
Sử dụng ở người lớn tuổi: Vì chức năng sinh lý ở người lớn tuổi thường suy giảm, cần có biện pháp đề phòng thích hợp khi dùng thuốc này.
Lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo.
Thời kỳ mang thai
Tránh dùng thuốc này kéo dài hoặc thường xuyên cho phụ nữ có thai hoặc có khả năng có thai (độ an toàn của thuốc này trong quá trình mang thai chưa được xác định).
Thời kỳ cho con bú
Chưa có báo cáo.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C trong lọ thuốc được đóng kín.