Thành phần
Hoạt chất: Bromhexin hydroclorid 8mg.
Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột ngô, tinh bột lúa mì, magnesi stearat, nước tinh khiết.
Chỉ định
Ðiều trị tiết chất nhầy bất thường trong viêm phế quản cấp tính và mạn tính, các bệnh phổi – phế quản mạn tính gây thuyên tắc khác.
Dược lực học
Bromhexin là một dẫn xuất tổng hợp từ hoạt chất dược liệu vasicin. Bromhexin làm tăng tỷ lệ tiết thanh dịch phế quản, tăng sự vận chuyển chất nhầy bằng cách làm giảm độ nhớt của chất nhầy và hoạt hoá biểu mô nhung mao, phân huỷ chất tiết. Kết quả giúp bệnh nhân khạc đàm và ho dễ dàng hơn.
Dược động học
Hấp thu
Bromhexin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hoá. Sinh khả dụng đường uống thấp (khoảng 20%) do bị chuyển hoá lần đầu ở gan.
Phân bố
Bromhexin phân bố khắp các mô trong cơ thể, gắn kết mạnh với protein huyết tương. Nồng độ đỉnh đạt được sau uống thuốc khoảng 1 giờ. Bromhexin qua được hàng rào máu não và một phần nhỏ qua hàng rào nhau thai.
Chuyển hoá
Bromhexin được chuyển hoá tại gan thành ambroxol.
Thải trừ
Khoảng 85 – 90% bromhexin thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hoá ambroxol. Nửa đời thải trừ cuối cùng khoảng 12 giờ. Một lượng nhỏ bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi với thời gian bán thải khoảng 6.5 giờ.
Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 2-4 viên (tương đương 8-16mg)/lần x 3 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng
Uống thuốc với một ly nước vào sau bữa ăn.
Làm gì khi dùng quá liều
Triệu chứng: Chưa có báo cáo về quá liều bromhexin.
Xử trí: Trong trường hợp quá liều, chủ yếu điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tương tác thuốc
Dùng đồng thời các kháng sinh như amoxicilin, cefuroxim, erythromycin, doxycyclin, bromhexin làm tăng nồng độ các kháng sinh này trong nhu mô phổi.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Hexinvon 4, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
Chưa có báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Tiêu hoá: Rối loạn tiêu hoá nhẹ.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
Toàn thân: Đổ mồ hôi, phát ban.
Không rõ tần suất
Da: Tổn thương da và niêm mạc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với bromhexin hoặc các thành phần khác của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Thận trọng khi chỉ định cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc hen suyễn.
Chuyển hoá và thải trừ của bromhexin bị giảm ở các bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.
Lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo.
Thời kỳ mang thai
Tránh dùng thuốc trong giai đoạn thai kỳ, đặc biệt là trong 3 tháng đầu.
Thời kỳ cho con bú
Bromhexin có thể bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy nên tránh dùng thuốc trong thời kỳ đang cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C.