Thành phần
Hoạt chất: Betamethasone 0.05%.
Tá dược: Vừa đủ.
Chỉ định
Sử dụng tại chỗ trên bề mặt da để làm giảm các triệu chứng đỏ và ngứa do các vấn đề trên da.
Điều trị các trường hợp Eczema ở người lớn và trẻ nhỏ.
Các dạng viêm da.
Điều trị bệnh vảy nến ở da đầu, bệnh vảy nến mảng bám mãn tính ở tay chân, nhưng không chỉ định cho vảy nến mảng bám toàn thân.
Dược lực học
Betamethason dipropionat là một corticosteroid gắn fluor sử dụng tại chỗ có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng.
Dược động học
Các corticosteroid gắn mạnh với protein huyết tương. Chỉ có phần corticosteroid không liên kết với protein huyết tương mới có tác dụng dược lý hoặc bị chuyển hóa. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan và thận rồi được đào thải qua nước tiểu.
Liều dùng
Dùng ngoài da: Bôi nhẹ một lượng thuốc vừa đủ lên vùng da bị bệnh. Ngày hai lần.
Không sử dụng thuốc cho da mặt quá 5 ngày. Sau 5 ngày sử dụng cần đánh giá lại chỉ định trước khi tiếp tục điều trị.
Không dùng quá 5 ngày trên bất cứ vùng da nào của trẻ nhỏ, không băng kín, quấn tã sau khi bôi thuốc cho trẻ.
Cách dùng
Làm sạch và để khô vùng da tổn thương, thoa một lớp kem mỏng vào các vị trí có tổn thương. Đảm bảo thuốc bao phủ đều các vị trí.
Rửa sạch tay sau khi sử dụng thuốc, trừ trường hợp sử dụng thuốc cho vùng da tay.
Làm gì khi dùng quá liều
Trường hợp quá liều cấp, cần theo dõi điện giải đồ huyết thanh và nước tiểu.
Đặc biệt chú ý tới cân bằng natri và kali.
Trường hợp nhiễm độc mạn, ngừng thuốc từ từ.
Điều trị mất cân bằng điện giải nếu cần.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn của Betamethason liên quan cả đến liều và thời gian điều trị.
Tác dụng phụ tại chỗ:
Cảm giác nóng rát, ngứa, kích ứng, viêm nang lông, chứng tăng lông tóc, phát ban dạng trứng cá, giảm sắc tố, nhiễm trùng thứ phát, teo da, nổi vân da.
Hiếm gặp viêm da dị ứng, mày đay, phù thần kinh mạch.
Tác dụng phụ toàn thân:
Chuyển hóa: Thường gặp mất kali, giữ natri, giữ nước.
Nội tiết: Thường gặp kinh nguyệt thất thường, hội chứng Cushing, ức chế sự tăng trưởng của thai và trẻ nhỏ, giảm dung nạp glucose.
Cơ xương: Thường gặp yếu cơ, mất khối lượng cơ, loãng xương.
Thần kinh: Ít gặp, sảng khoái, thay đổi tâm trạng, trầm cảm nặng, mất ngủ. Hiếm gặp tăng áp lực nội sọ lành tính.
Mắt: Ít gặp, đục thủy tinh thể, glocom.
Tiêu hóa: Ít gặp, loét dạ dày, chảy máu, viêm tụy, chướng bụng, viêm loét thực quản.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Các trường hợp mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Các trường hợp mắc chứng mặt đỏ, mụn trứng cá, viêm da quanh miệng, quanh hậu môn và ngứa bộ phận sinh dục.
Các tổn thương da do lao, virus, đặc biệt là Herpes simplex, đậu mùa, thủy đậu.
Không sử dụng khi bị nhiễm nấm hoặc vi khuẩn nếu không có các thuốc kháng nấm, kháng sinh thích hợp.
Thận trọng khi sử dụng
Ngưng dùng thuốc nếu tình trạng kích ứng, quá mẫn hoặc các phản ứng khác xuất hiện. Trong trường hợp này nên dùng liệu pháp điều trị thích hợp.
Corticosteroid dùng ngoài có thể được hấp thu gây tác dụng toàn thân. Vì vậy, chú ý theo dõi bệnh nhân khi điều trị kéo dài, khi dùng thuốc trên diện rộng, khi dùng kỹ thuật băng ghép và khi dùng cho trẻ em.
Lái xe và vận hành máy móc
Không có dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Thận trọng khi sử dụng Betamethason cho phụ nữ có thai, phải cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ của thuốc đối với người mẹ và phôi hoặc thai nhi.
Thời kỳ cho con bú
Phụ nữ cho con bú tránh bôi thuốc lên vú khi cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ thoáng mát dưới 30 độ C.
Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có đơn của bác sĩ, mọi thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo.