Thành phần
Hoạt chất: Calcipotriol 50 microgam.
Tá dược: Dinatri edetate, dinatri phosphate dihydrate, paraffin lỏng, D,L- α -tocopherol, macrogol (2)-stearyl ether, propylene glycol, paraffin trắng mềm, nước tinh khiết.
Chỉ định
Thuốc mỡ Daivonex được chỉ định điều trị tại chỗ bệnh vảy nến mảng (vảy nến thông thường). Thuốc có thể được sử dụng kết hợp với acitretin, cyclosporin hoặc các corticosteroid tại chỗ.
Dược lực học
Calcipotriol là dẫn xuất của vitamin D. Dữ liệu In vitro cho thấy calcipotriol tạo ra sự khác nhau và ngăn chặn sự phát triển của tế bào sừng nhưng ít ảnh hưởng đến chuyển hóa canxi. Tác động này là cơ sở cho tác động của thuốc trong bệnh vẩy nến.
Dược động học
Hấp thu qua da thấp nhưng khi vào hệ tuần hoàn chung thì được chuyển hóa nhanh chóng thành các chất không có hoạt tính.
Liều dùng
Người lớn
Liều tối đa mỗi tuần không nên vượt quá 100g.
Dùng Daivonex 2 lần mỗi ngày kết hợp với cyclosporin hoặc acitretin và dùng Daivonex 1 lần mỗi ngày kết hợp với các corticosteroid (như dùng Daivonex buổi sáng và steroid buổi tối) sẽ hiệu quả và dung nạp tốt.
Dùng thêm Daivonex 2 lần mỗi ngày sẽ làm tăng hiệu quả và giảm liều của cyclosporin và acitretin.
Trẻ em
Trẻ em trên 12 tuổi: 2 lần mỗi ngày. Liều tối đa mỗi tuần không quá 75g.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 2 lần mỗi ngày. Liều tối đa mỗi tuần không quá 50g.
Trẻ em dưới 6 tuổi: Chưa có nhiều kinh nghiệm về việc sử dụng Daivonex ở lứa tuổi này. Liều tối đa an toàn chưa được xác định.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng
Bôi thuốc mỡ lên vùng da bị tổn thương hàng ngày 1 đến 2 lần.
Khởi đầu thường bôi thuốc 2 lần/ngày. Có thể giảm xuống 1 lần/ngày khi thích hợp.
Làm gì khi dùng quá liều
Tăng canxi huyết có thể xảy ra với những bệnh nhân bị bệnh vẩy nến mảng khi sử dụng nhiều hơn 100g Daivonex mỗi tuần và với liều thấp hơn có thể gặp ở những bệnh nhân bị bệnh vẩy nến đỏ da tróc vảy hoặc mụn mủ.
Làm gì khi quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.
Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Chưa được biết về tương tác với thuốc khác của Daivonex.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Daivonex, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Rối loạn da và mô dưới da
Ngứa, cảm giác nóng đỏ da, cảm giác nhức nhối da, kích ứng da, da khô, ban đỏ, phát ban, eczema, viêm da tiếp xúc, vảy nến trầm trọng, tăng sắc tố mô da, mất sắc tố da, phản ứng nhạy cảm ánh sáng, mày đay, phù mặt, phù quanh ổ mắt, phù mạch.
Rất nhiều dạng phát ban như bệnh vảy, ban đỏ, nổi ban nốt sần và mụn mủ được báo cáo.
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng:
Tăng canxi huyết; Tăng canxi niệu.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Được biết mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Do chứa calcipotriol, Daivonex được chống chỉ định ở bệnh nhân được biết có rối loạn chuyển hóa canxi.
Thận trọng khi sử dụng
Không nên bôi thuốc mỡ lên mặt. Bệnh nhân cần phải được hướng dẫn cách sử dụng thuốc đúng để tránh bôi hoặc tình cờ làm rơi thuốc lên mặt. Cần phải rửa tay sau khi bôi thuốc.
Nên tránh dùng Daivonex cho bệnh nhân suy thận nặng và rối loạn chức năng gan nặng.
Nguy cơ bị tăng canxi – huyết là rất thấp khi sử dụng như liều khuyến cáo. Tăng canxi – huyết có thể xảy ra nếu liều tối đa hàng tuần vượt quá 100g. Tuy nhiên, canxi huyết sẽ nhanh chóng trở về bình thường khi ngừng điều trị.
Trong thời gian điều trị Daivonex, thầy thuốc nên khuyên bệnh nhân tránh hoặc hạn chế tiếp xúc quá mức với ánh sáng tự nhiên và nhân tạo. Chỉ nên dùng calcipotriol tại chỗ cùng với tia tử ngoại khi bác sĩ và bệnh nhân nhận thấy lợi ích vượt trội những nguy cơ tiềm tàng.
Propylene glycol có thể gây kích ứng da.
Lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo.
Thời kỳ mang thai
Tính an toàn khi sử dụng trên phụ nữ có thai chưa được xác lập, mặc dù nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác dụng quái thai. Nên tránh sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai trừ khi không có giải pháp thay thế an toàn hơn.
Thời kỳ cho con bú
Vẫn chưa xác định được calcipotriol có bài tiết qua sữa mẹ không. Nếu cần thiết sử dụng thuốc hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và dược sĩ để cân nhắc lợi ích cho mẹ và nguy cơ cho trẻ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ẩm và tránh ánh sáng.




