Thành phần
Hoạt chất: Clobetasol propionate 7.5mg.
Tá dược: Cetostearylalcohol, liquid paraffin, white petrolatum, monobasic sodium phosphate, methyl parahydroxybenzoate, propyl parahydroxybenzoate, butylated hydroxyanisole, butylated hydroxytoluene, polyoxyl 20 cetostearyl ether, propylene glycol, nước tinh khiết.
Chỉ định
Dùng trong những bệnh ngoài da như: Viêm da, chàm, chàm dị ứng, viêm da do dị ứng và viêm da do tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Dược lực học
Clobetasol là glucocorticoid dùng ngoài da, có tác dụng chống viêm do ức chế tổng hợp các chất trung gian hóa học gây viêm và ức chế giải phóng ra các chất trung gian hóa học gây phản ứng dị ứng như histamin, bradykinin, serotonin.
Dược động học
Clobetasol propionate dùng tại chỗ có thể hấp thụ qua da nguyên vẹn bình thường. Khi da bị tổn thương khả năng hấp thụ thuốc qua da sẽ tăng, vì vậy nên thận trọng dùng với các vết thương hở. Quá trình thâm nhập qua da của clobetasol propionate khác nhau từng người và có thể được thay đổi bằng cách sử dụng các tá dược khác nhau. Sau khi hấp thụ qua da, các corticosteroid dùng tại chỗ được chuyển hóa chủ yếu trong gan. Các corticosteroid tại chỗ và các chất chuyển hóa được bài tiết qua thận, đến mức thấp hơn, trong mật.
Liều dùng
Bôi thuốc vào vùng da bị bệnh từ 1 đến 2 lần mỗi ngày.
Liều dùng không được quá 50 g/tuần và không nên dùng sản phẩm này liên tục quá 2 tuần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng
Bôi lên vùng da cần điều trị.
Làm gì khi dùng quá liều
Nếu bôi kem Clobetasol propionate với lượng lớn, sự hấp thụ thuốc có thể dẫn đến những tác dụng toàn thân.
Làm gì khi quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác của thuốc này với các thuốc khác.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Philclobate, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
Tại chỗ: Cảm giác bỏng rát và đau nhức.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Tại chỗ: Ngứa, teo da, da bị nứt nẻ.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc này cho những bệnh nhân quá mẫn cảm với clobetasol propionate, với các corticosteroid khác hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Khi có biểu hiện của nhiễm trùng da, nên dùng những chế phẩm kháng khuẩn và kháng nấm thích hợp. Nếu tình trạng nhiễm trùng không đáp ứng tốt với liệu pháp điều trị, nên ngưng dùng corticosteroid cho đến khi kiểm soát được tình trạng nhiễm trùng.
Khi điều trị với corticosteroid, một số vùng da ở mặt, háng, nách thường sẽ có khuynh hướng dễ bị teo da hơn những vùng da khác của cơ thể, do đó cần phải theo dõi sát bệnh nhân nếu dùng thuốc tại những vùng da này.
Không nên băng kín hoặc băng ép vùng da đang được điều trị với thuốc.
Trẻ em có nguy cơ suy tuyến thượng thận hơn người lớn, do đó không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi.
Lái xe và vận hành máy móc
Chưa có tài liệu chứng minh thuốc ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Dùng thuốc toàn thân trên thử nghiệm cho thấy tiêu thai và quái thai. Thuốc có thể hấp thu qua da, do đó, cần cân nhắc nguy cơ cho thai và lợi ích cho mẹ.
Thời kỳ cho con bú
Dùng corticosteroid toàn thân, đã thấy thuốc có trong sữa mẹ, làm chậm sự phát triển của trẻ bú mẹ, ảnh hưởng đến sự sản xuất glucocorticoid nội sinh và gây ra nhiều tai biến khác. Chưa nghiên cứu trên phụ nữ nuôi con bú dùng thuốc bôi ngoài da, xem thuốc có vào sữa mẹ với số lượng đủ gây độc hại cho trẻ hay không. Dù sao, nếu bôi nhiều và dùng lâu, thì không nên cho con bú.
Bảo quản
Trong hộp kín, nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.