Thành phần
Hoạt chất: Betamethasone dipropionate 0.64mg, Acid salicylic 30mg.
Tá dược: Vừa đủ.
Chỉ định
Điều trị mụn cơm hoặc mụn trứng cá thông thường.
Điều trị các bệnh tróc vảy ở da như bệnh vảy nến ở đầu.
Điều trị cho các trường hợp mắc một số phản ứng viêm da như viêm da dị ứng mãn tính, viêm da tiết bã nhờn, viêm thần kinh,…
Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng tăng sừng khu trú như giảm chai sạn ở gan bàn tay và bàn chân.
Điều trị bệnh chàm (eczema).
Dược lực học
Thành phần betamethasone dipropionate trong Baribit thuộc nhóm glucocorticoid – một chất được tổng hợp hoá học, có tác dụng chống viêm khi sử dụng ngoài da. Cơ chế chống viêm của thuốc hoạt động do sự ức chế tổng hợp các chất trung gian hoá học gây phản ứng viêm. Ngoài ra, betamethasone cũng có tác dụng chống dị ứng tốt nhờ vào khả năng ức chế sự giải phóng các chất trung gian hoá học như serotonin, bradykinin hoặc histamin.
Đối với thành phần acid salicylic trong Baribit có tác dụng sát khuẩn nhẹ và làm bong tróc mạnh các lớp sừng trên da. Khi dùng ở nồng độ thấp, acid salicylic có khả năng điều chỉnh những bất thường trong quá trình sừng hoá (tạo hình lớp sừng). Đối với nồng độ cao (trên 1%), thành phần này có công dụng làm bong tróc các lớp sừng ở da. Bên cạnh đó, acid salicylic cũng có khả năng làm mềm và phá huỷ lớp sừng thông qua cơ chế hydrat hoá nội sinh, làm giảm nồng độ pH, phồng và bong tróc lớp biểu mô bị sừng hoá. Ở nồng độ khoảng 20%, acid salicylic có thể gây hiện tượng ăn mòn da.
Để có thể phát huy tác dụng làm mềm và bong tróc mô biểu bì của acid salicylic, môi trường ẩm là điều kiện hết sức cần thiết. Ngoài ra, thuốc cũng có khả năng chống nấm yếu do tác dụng bong lớp sừng, giúp ức chế sự phát triển của nấm và hỗ trợ thuốc chống nấm thấm tốt hơn vào da. Khi kết hợp sử dụng lưu huỳnh cùng acid salicylic có thể mang lại tác dụng hợp lực giúp bong lớp sừng hiệu quả hơn.
Dược động học
Thành phần betamethasone được hấp thu dễ dàng khi sử dụng tại chỗ. Trong trường hợp bôi ngoài da (nếu thụt trực tràng hoặc băng kín vùng da bị rách) có thể giúp hấp thụ một lượng vừa đủ betamethasone cho tác dụng toàn thân. Thuốc được phân bổ nhanh vào khắp các mô của cơ thể, có khả năng đi qua nhau thai và bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ.
Ngoài ra, betamethasone cũng liên kết rộng với protein huyết tương trong tuần hoàn, đa phần là globulin và một lượng nhỏ với albumin. Đóng vai trò là một glucocorticoid có tác dụng kéo dài, betamethasone được chuyển hoá phần lớn ở gan, một ít ở thận và bài tiết vào nước tiểu.
Đối với thành phần acid salicylic có thể dễ dàng hấp thu qua da và bài tiết chậm qua đường nước tiểu. Do đó, nếu sử dụng quá liều acid salicylic có thể dẫn đến hiện tượng ngộ độc cấp salicylat trên diện rộng của cơ thể.
Liều dùng
Người trưởng thành: Bôi một lớp thuốc mỏng lên vùng da bị tổn thương khoảng 1-2 lần/ngày. Người bệnh có thể dùng thuốc không quá 2 tuần với liều tối đa khuyến cáo cho mỗi tuần là dưới 60g.
Trẻ em: Thoa một lớp thuốc mỏng lên da khoảng 1-2 lần/ngày, tuy nhiên không dùng thuốc kéo dài trên 5 ngày.
Cách dùng
Rửa sạch và lau khô tay trước khi bôi thuốc.
Khi bôi Baribit nên xoa nhẹ nhàng cho thuốc trải đều trên da, rửa tay sau khi bôi thuốc (trừ trường hợp bôi thuốc ở tay).
Làm gì khi dùng quá liều
Sử dụng corticosteroid kéo dài có thể quá liều dẫn đến ức chế chức năng của tuyến yên và tuyến thượng thận, gây suy thượng thận thứ phát.
Sử dụng Salicylic kéo dài có thể gây nhiễm độc Salicylic.
Khi quá liều cần có các điều trị theo từng trường hợp cho phù hợp. cá triệu chứng do suy thượng thận có thể phục hồi hoàn toàn.
Trường hợp nhiễm độc corticoid mạn tính sẽ cần điều trị ngưng steroid từ từ.
Trường hợp nhiễm độc Acid Salicylic có thể dùng Natri bicarbonat đường uống để kiềm hóa nước tiểu và bài tiết ra ngoài.
Làm gì khi quên liều
Việc sử dụng không đủ liều có thể làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị cũng như tác dụng của thuốc Baribit. Trong trường hợp trót quên một liều thuốc, người bệnh cần cố gắng sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra sớm nhất có thể. Tránh dùng gấp đôi so với liều quy định vì điều này có thể gây quá liều thuốc và tiềm ẩn các rủi ro sức khỏe.
Tương tác thuốc
Sự tương tác giữa các loại thuốc với nhau có thể dẫn đến những thay đổi về cơ chế hoạt động cũng như hiệu quả điều trị của từng loại thuốc. Bạn cần chủ động trao đổi với bác sĩ về những loại thuốc trị bệnh, các loại thảo dược hoặc viên uống hỗ trợ mà mình đang sử dụng để có quyết định đúng đắn trước khi dùng thuốc Baribit.
Theo nghiên cứu, khả năng xuất hiện tương tác giữa thuốc bôi ngoài da Baribit với các thuốc khác là tương đối hiếm gặp. Tuy nhiên, nếu có biểu hiện tương tác thuốc, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân ngưng dùng một trong 2 loại thuốc, điều chỉnh liều lượng cũng như tần suất dùng thuốc hoặc chuyển sang một loại thuốc khác.
Tác dụng phụ
Những biểu hiện ngoài da phổ biến, bao gồm rậm lông, viêm nang lông, khô da, ngứa ra, nóng rát, kích ứng, dị ứng do tiếp xúc, hăm da, nhiễm khuẩn, phát ban dạng mủ hoặc giảm sắc tố da.
Việc dùng Baribit kéo dài có thể gây ngộ độc acid salicylic, dẫn đến các triệu chứng như lú lẫn, đau đầu, ù tai, xuất hiện tiếng rung liên tục, vết thương chậm liền sẹo (dùng betamethasone kéo dài).
Gây tác dụng toàn thân nếu thoa thuốc trên phạm vi diện rộng hoặc băng kín vết thương.
Dẫn đến giảm chức năng tuyến thượng thận (nhất là ở trẻ nhỏ).
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Người bị dị ứng với Aspirin, Betamethasone dipropionate, acid salicylic hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Tránh cho trẻ dưới 1 tuổi sử dụng Baribit.
Người bị viêm da quanh miệng, viêm da mạn tính, ngứa xung quanh bộ phận sinh dục hoặc hậu môn, nhiễm trùng da do vi rút (như thuỷ đậu, zona, herpes).
Người có những tổn thương da do vi khuẩn hoặc nhiễm nấm.
Người có những tổn thương trên da đã bị loét.
Thận trọng khi sử dụng
Nếu đang điều trị một bệnh lý khác kèm theo, bạn cần báo cho bác sĩ để xem xét việc sử dụng phối hợp thuốc Baribit liệu có tác động xấu đến quá trình điều trị bệnh hay không.
Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đã có tiền sử dị ứng với một số phái sinh khác của BHA như LHA, betaine salicylate hoặc aspirin nhằm điều chỉnh liều lượng phù hợp hoặc thay bằng loại thuốc khác.
Tránh dùng thuốc baribit lên các vùng da có biểu hiện nhiễm trùng, lở loét hoặc có vết thương hở vì điều này sẽ khiến cho tình trạng da chuyển biến nghiêm trọng hơn.
Nếu nhận thấy da có biểu hiện quá khô hoặc kích ứng, người bệnh cần dừng sử dụng thuốc.
Lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không làm suy giảm tâm thần vận động, do đó không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Chưa có dữ liệu.
Thời kỳ cho con bú
Cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng dựa trên khả năng gây tác dụng không mong muốn ở trẻ em và lợi ích của thuốc đối với người mẹ.
Bảo quản
Để thuốc ở nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng mặt trời.