Thành phần
Hoạt chất: 504mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Thục địa (Radix Rehmanniae glutinosae praeparata) 1050mg, Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 630mg, Đỗ trọng (Cortex Eucommiae) 630mg, Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 315mg, Nhân sâm (Radix Ginseng) 840mg, Hoài sơn (Tuber Dioscoreae persimilis) 630mg, Câu kỷ tử (Fructus Lycii) 630mg, Sơn thù (Fructus Corni officinalis) 315mg.
Tá dược: Tinh bột sắn, Manitol, Aerosil, Povidon K30, Magnesi stearate, Iron oxide brown, Titan dioxide, Hydroxypropylmethyl cellulose Scps, Polyethylenglycol 6000, Talk, Acid benzoic vừa đủ 1 viên.
Chỉ định
Bồi bổ cơ thể.
Trị các chứng thận dương suy, lãnh cảm, di tinh, tiểu đêm, tiểu nhiều, đau lưng, mỏi gối.
Cơ thể suy nhược, kém ăn, ít ngủ, tóc bạc, tai ù, chân tay tê lạnh.
Dược lực học
Tác dụng bổ thận, tráng dương, sinh tinh, cường lực.
Dược động học
Chưa ghi nhận.
Liều dùng
Trị các bệnh về thận dương suy:
Người lớn: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 viên.
Trẻ em từ 10 – 15 tuổi: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 viên.
Bồi bổ cơ thể trợ dưỡng:
Uống 1 viên/lần vào buổi sáng.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng
Dùng đường uống.
Làm gì khi dùng quá liều
Khi dùng thuốc quá liều có thể gặp một số tác dụng phụ. Sử dụng đúng liều các tác dụng phụ sẽ hết.
Làm gì khi quên liều
Chưa ghi nhận.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo.
Tác dụng phụ
Chưa có báo cáo.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Phụ nữ có thai.
Trẻ em dưới 10 tuổi.
Thận trọng khi sử dụng
Sử dụng thận trọng ở người bị cao huyết áp.
Lái xe và vận hành máy móc
Thuốc thường không gây ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Không sử dụng cho phụ nữ có thai.
Thời kỳ cho con bú
Chưa ghi nhận.
Bảo quản
Nơi khô ráo, dưới 30°C.